MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMC

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - PMC
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
96.50
  3.2 (3.43%)
Khối lượng
2,841
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    93.3
  • Giá trần
    102.6
  • Giá sàn
    84
  • Giá mở cửa
    96.5
  • Giá cao nhất
    96.5
  • Giá thấp nhất
    96.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,300
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,634
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 46%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.90
  •        P/E :
    10.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.32
  •        P/B:
    2.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    349
  • KLCP đang niêm yết:
    9,332,573
  • KLCP đang lưu hành:
    9,332,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    900.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 146,166,232 132,311,484 101,335,961 137,204,396
Giá vốn hàng bán 98,840,730 85,092,477 65,432,584 87,028,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,258,383 47,149,122 35,790,547 50,145,330
Lợi nhuận tài chính 1,318,287 8,144,957 1,136,931 3,684,746
Lợi nhuận khác 20,476 34,549 168,703 19,525
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,947,207 30,952,436 18,375,581 30,339,403
Lợi nhuận sau thuế 20,757,766 24,705,980 14,700,465 24,179,739
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,757,766 24,705,980 14,700,465 24,179,739
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 465,462,888 379,070,959 356,683,414 347,480,891
Tổng tài sản 513,216,058 426,374,584 401,300,490 389,861,345
Nợ ngắn hạn 71,130,724 83,177,691 62,295,134 70,815,799
Tổng nợ 71,130,724 83,177,691 62,295,134 70,815,799
Vốn chủ sở hữu 442,085,334 343,196,893 339,005,357 319,045,546
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.