MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBG

 Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn MBG - MBG
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Việt Nam được thành lập ngày 04/10/2007. Ngày 27/10/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã: MBG. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà các loại; sản xuất thiết bị đèn chiếu sáng, đèn trang trí, sản xuất đồ điện gia dụng; bán buôn vật liệu xây dựng; buôn bán trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.9
  0 (0%)
Khối lượng
1,066,770
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,400
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 17/05/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 01/11/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/04/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.49
  •        P/E :
    -7.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.47
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    793,653
  • KLCP đang niêm yết:
    120,218,540
  • KLCP đang lưu hành:
    120,218,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    468.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,288,797 175,120,094 108,037,848 125,790,743
Giá vốn hàng bán 95,526,677 167,486,496 100,877,909 173,295,588
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,762,121 7,633,598 7,159,939 -47,504,845
Lợi nhuận tài chính 41,550 -354,418 64,896 3,527,817
Lợi nhuận khác -60 214,019 230,098
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,886,412 4,299,780 955,631 -66,762,198
Lợi nhuận sau thuế 4,225,371 3,426,084 192,741 -66,762,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,225,087 3,425,347 186,049 -66,755,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,075,433,952 1,004,402,996 1,009,360,298 963,248,070
Tổng tài sản 1,413,974,662 1,388,120,758 1,386,655,177 1,307,733,720
Nợ ngắn hạn 90,273,741 61,714,357 60,792,760 47,099,977
Tổng nợ 91,126,791 62,851,082 61,192,760 47,499,977
Vốn chủ sở hữu 1,322,847,870 1,325,269,676 1,325,462,418 1,260,233,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.