MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HST

 Công ty cổ phần Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên

Logo Công ty cổ phần Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên - HST>
Công ty Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên được thành lập theo quyết định số 1032/QĐ-UB của UBND Tỉnh trên cơ sở tiếp nhận tổ chức cán bộ được UBND tỉnh Hải Hưng bàn giao từ Công ty Phát hành sách – Văn hóa phẩm thuộc Sở Văn hóa Thông tin và Công ty Sách – Thiết bị Trường học thuộc Sở Giáo dục – Đào tạo Hải Hưng. Ngành nghề kinh doanh: phát hành sách các loại; kinh doanh thiết bị văn phòng phẩm; đầu tư xây dựng trường học...
Cập nhật:
15:15 T6, 07/02/2020
6.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 11/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    9.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.52
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,488,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.53
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2019 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,032,535 60,240,720 67,508,391 74,915,501
Giá vốn hàng bán 44,556,540 54,307,892 61,963,460 68,917,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,202,088 4,829,934 4,829,369 5,396,026
Lợi nhuận tài chính -25,025 -45,335 -315,214 -326,528
Lợi nhuận khác -3,006 -48,754 -101,130 109,379
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,070,852 1,450,349 856,152 1,443,717
Lợi nhuận sau thuế 844,305 1,119,560 651,178 1,012,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 844,305 1,119,560 651,178 1,012,603
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,269,146 18,460,927 20,353,008 19,870,724
Tổng tài sản 31,116,399 38,145,296 52,399,013 50,142,612
Nợ ngắn hạn 14,433,175 21,126,732 26,448,175 28,366,285
Tổng nợ 14,433,175 21,126,732 35,677,335 32,989,285
Vốn chủ sở hữu 16,683,224 17,018,564 16,721,679 17,153,327
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.