MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,727,641,328 45,848,633,222 41,415,481,620 19,870,724,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 675,967,855 347,317,169 1,064,067,111 1,304,538,257
1. Tiền 675,967,855 347,317,169 1,064,067,111 1,304,538,257
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,561,285,294 38,448,324,997 34,305,516,139 17,676,539,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,104,372,873 27,160,236,724 24,760,115,212 9,602,532,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,342,000,000 1,342,000,000 1,320,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,756,139,300 9,206,139,300 7,356,139,300 7,039,539,300
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,919,679 803,095,531 932,408,185 1,122,873,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,146,558 -63,146,558 -63,146,558 -88,405,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,857,273,968 6,572,138,503 5,467,458,865 554,477,030
1. Hàng tồn kho 4,857,273,968 6,572,138,503 5,467,458,865 554,477,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 633,114,211 480,852,553 578,439,505 335,169,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,906,209 19,349,167 19,349,167 35,862,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 445,761,721 543,348,673 299,306,993
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 578,208,002 15,741,665 15,741,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,447,060,420 30,132,996,462 29,145,318,597 30,271,887,956
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,799,923,086 3,618,427,863 3,255,437,418 3,255,437,418
1. Tài sản cố định hữu hình 3,799,923,086 3,618,427,863 3,255,437,418 3,255,437,418
- Nguyên giá 8,349,268,448 8,349,268,448 8,349,268,448 8,349,268,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,549,345,362 -4,730,840,585 -5,093,831,030 -5,093,831,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư 26,644,456,673 26,098,247,365 25,005,828,750 26,325,828,750
- Nguyên giá 32,100,062,549 32,100,062,549 32,100,062,549 33,420,062,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,455,605,876 -6,001,815,184 -7,094,233,799 -7,094,233,799
IV. Tài sản dở dang dài hạn 498,337,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 498,337,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 504,343,364 416,321,234 884,052,429 690,621,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 504,343,364 416,321,234 884,052,429 690,621,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,174,701,748 75,981,629,684 70,560,800,217 50,142,612,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,864,559,014 58,775,214,970 53,756,444,565 32,989,285,167
I. Nợ ngắn hạn 27,089,641,923 47,734,475,008 42,488,704,603 28,366,285,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,539,364,204 28,330,086,887 23,826,545,007 5,365,047,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,426,853,564 971,798,774 894,090,352 6,160,592,023
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,883,204 283,083,579 339,189,706 234,663,514
4. Phải trả người lao động 189,227,056 137,268,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,341,000 133,898,134 94,093,700 112,778,501
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 564,926,866 908,998,181 908,998,181 48,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,338,288 506,347,600 15,952,860 600,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,390,000,000 16,400,000,000 16,400,000,000 15,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,934,797 11,034,797 9,834,797 7,934,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,774,917,091 11,040,739,962 11,267,739,962 4,623,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,855,917,091 5,544,739,962 5,544,739,962
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,719,000,000 4,296,000,000 4,523,000,000 4,423,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,310,142,734 17,206,414,714 16,804,355,652 17,153,327,242
I. Vốn chủ sở hữu 16,310,142,734 17,206,414,714 16,804,355,652 17,153,327,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,864,900 245,864,900 245,864,900 245,864,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,324,550 21,324,550 21,324,550 21,324,550
5. Cổ phiếu quỹ -116,756,000 -116,756,000 -116,756,000 -116,756,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 920,067,027 990,291,073 990,291,073 990,291,073
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 239,642,257 1,065,690,191 663,631,129 1,012,602,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 591,178,046 544,736,191 663,631,129 1,012,602,719
- LNST chưa phân phối kỳ này -351,535,789 520,954,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,174,701,748 75,981,629,684 70,560,800,217 50,142,612,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.