TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,727,641,328 |
45,848,633,222 |
41,415,481,620 |
19,870,724,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
675,967,855 |
347,317,169 |
1,064,067,111 |
1,304,538,257 |
|
1. Tiền |
675,967,855 |
347,317,169 |
1,064,067,111 |
1,304,538,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,561,285,294 |
38,448,324,997 |
34,305,516,139 |
17,676,539,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,104,372,873 |
27,160,236,724 |
24,760,115,212 |
9,602,532,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,342,000,000 |
1,342,000,000 |
1,320,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,756,139,300 |
9,206,139,300 |
7,356,139,300 |
7,039,539,300 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,919,679 |
803,095,531 |
932,408,185 |
1,122,873,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,146,558 |
-63,146,558 |
-63,146,558 |
-88,405,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,857,273,968 |
6,572,138,503 |
5,467,458,865 |
554,477,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,857,273,968 |
6,572,138,503 |
5,467,458,865 |
554,477,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
633,114,211 |
480,852,553 |
578,439,505 |
335,169,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,906,209 |
19,349,167 |
19,349,167 |
35,862,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
445,761,721 |
543,348,673 |
299,306,993 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
578,208,002 |
15,741,665 |
15,741,665 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,447,060,420 |
30,132,996,462 |
29,145,318,597 |
30,271,887,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,799,923,086 |
3,618,427,863 |
3,255,437,418 |
3,255,437,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,799,923,086 |
3,618,427,863 |
3,255,437,418 |
3,255,437,418 |
|
- Nguyên giá |
8,349,268,448 |
8,349,268,448 |
8,349,268,448 |
8,349,268,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,549,345,362 |
-4,730,840,585 |
-5,093,831,030 |
-5,093,831,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,644,456,673 |
26,098,247,365 |
25,005,828,750 |
26,325,828,750 |
|
- Nguyên giá |
32,100,062,549 |
32,100,062,549 |
32,100,062,549 |
33,420,062,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,455,605,876 |
-6,001,815,184 |
-7,094,233,799 |
-7,094,233,799 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
498,337,297 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
498,337,297 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
504,343,364 |
416,321,234 |
884,052,429 |
690,621,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
504,343,364 |
416,321,234 |
884,052,429 |
690,621,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,174,701,748 |
75,981,629,684 |
70,560,800,217 |
50,142,612,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,864,559,014 |
58,775,214,970 |
53,756,444,565 |
32,989,285,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,089,641,923 |
47,734,475,008 |
42,488,704,603 |
28,366,285,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,539,364,204 |
28,330,086,887 |
23,826,545,007 |
5,365,047,832 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,426,853,564 |
971,798,774 |
894,090,352 |
6,160,592,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,883,204 |
283,083,579 |
339,189,706 |
234,663,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
189,227,056 |
|
137,268,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,341,000 |
133,898,134 |
94,093,700 |
112,778,501 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
564,926,866 |
908,998,181 |
908,998,181 |
48,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,338,288 |
506,347,600 |
15,952,860 |
600,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,390,000,000 |
16,400,000,000 |
16,400,000,000 |
15,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,934,797 |
11,034,797 |
9,834,797 |
7,934,797 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,774,917,091 |
11,040,739,962 |
11,267,739,962 |
4,623,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,855,917,091 |
5,544,739,962 |
5,544,739,962 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,719,000,000 |
4,296,000,000 |
4,523,000,000 |
4,423,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,310,142,734 |
17,206,414,714 |
16,804,355,652 |
17,153,327,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,310,142,734 |
17,206,414,714 |
16,804,355,652 |
17,153,327,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,864,900 |
245,864,900 |
245,864,900 |
245,864,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,324,550 |
21,324,550 |
21,324,550 |
21,324,550 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,756,000 |
-116,756,000 |
-116,756,000 |
-116,756,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
920,067,027 |
990,291,073 |
990,291,073 |
990,291,073 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
239,642,257 |
1,065,690,191 |
663,631,129 |
1,012,602,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
591,178,046 |
544,736,191 |
663,631,129 |
1,012,602,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-351,535,789 |
520,954,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,174,701,748 |
75,981,629,684 |
70,560,800,217 |
50,142,612,409 |
|