MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND - HLD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND là một đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tƣ Phát triển Nhà và Đô thị (HUD), được thành lập tháng 08 năm 2007. Lĩnh vực kinh doanh: đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới; xây dựng cải tạo nhà; xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng; kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
27.3
  0.8 (3.02%)
Khối lượng
26,152
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    29.1
  • Giá sàn
    23.9
  • Giá mở cửa
    25.4
  • Giá cao nhất
    27.5
  • Giá thấp nhất
    25.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/09/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 19/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    165.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.49
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,092
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    546.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,063,281 2,942,912 4,829,798 2,878,351
Giá vốn hàng bán 1,929,940 1,889,588 2,462,737 1,619,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,133,341 1,053,324 2,367,061 1,258,450
Lợi nhuận tài chính -807,046 523,242 -381,066 501,640
Lợi nhuận khác 312,739 45,361 651,597 761
Tổng lợi nhuận trước thuế 514,608 903,296 1,635,850 515,309
Lợi nhuận sau thuế 487,481 731,012 1,352,656 400,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 487,481 731,012 1,352,656 400,545
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 472,590,993 478,244,717 481,851,749 499,544,952
Tổng tài sản 584,924,383 588,800,992 590,557,417 596,923,752
Nợ ngắn hạn 68,272,193 68,776,600 79,796,000 64,026,208
Tổng nợ 161,994,506 165,314,103 180,718,772 171,805,762
Vốn chủ sở hữu 422,929,876 423,486,889 409,838,645 425,117,990
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.