MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HNX)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình - HBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HBS) được thành lập vào tháng 02/2008 theo Quyết định số 82/UBCK-GP ngày 29/02/2008 của Uỷ Ban Chứng khoán Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động từ tháng 04/2008. Lĩnh vực hoạt động: môi giới chứng khoán; đầu tư chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; tư vấn tài chính doanh nghiệp; lưu ký chứng khoán và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.6
  -0.2 (-2.56%)
Khối lượng
59,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    7.8
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    19.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.46
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80,547
  • KLCP đang niêm yết:
    32,999,980
  • KLCP đang lưu hành:
    32,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,159,960 14,325,300 9,964,000 8,823,850
Lợi nhuận tài chính 6,283,000 -4,500,400 281,780 1,652,500
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 5,738,660 5,568,930 5,678,890 6,094,090
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 4,044,140 5,001,960 4,543,150 4,875,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,044,140 5,001,960 4,543,150 4,875,760
Lợi nhuận khác 2,580 -910 -190,130
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 355,028,250 359,623,370 365,923,580 372,014,950
Tổng tài sản 408,985,220 414,116,520 419,110,340 424,388,770
Nợ ngắn hạn 2,227,770 2,903,910 3,354,580 3,757,260
Tổng nợ 2,227,770 2,903,910 3,354,580 3,757,260
Vốn chủ sở hữu 406,757,460 411,212,610 415,755,760 420,631,520
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.