Thông tin giao dịch
HBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HNX)
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HBS) được thành lập vào tháng 02/2008 theo Quyết định số 82/UBCK-GP ngày 29/02/2008 của Uỷ Ban Chứng khoán Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động từ tháng 04/2008. Lĩnh vực hoạt động: môi giới chứng khoán; đầu tư chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; tư vấn tài chính doanh nghiệp; lưu ký chứng khoán và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/07/2025
7.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.1
-
Giá trần
7.8
-
Giá sàn
6.4
-
Giá mở cửa
7.1
-
Giá cao nhất
7.2
-
Giá thấp nhất
7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-300
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,379,827
|
6,131,245
|
5,953,540
|
6,873,046
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
820,905
|
|
|
39,033
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
4,700,450
|
1,889,944
|
1,299,073
|
3,077,380
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
3,400,411
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,400,468
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
-188,650
|
-11
|
-19,894
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
375,326,510
|
311,292,075
|
316,752,653
|
321,130,602
|
|
Tổng tài sản
|
421,888,482
|
357,797,597
|
361,747,358
|
362,581,434
|
|
Nợ ngắn hạn
|
69,664,710
|
8,033,226
|
4,496,698
|
3,756,594
|
|
Tổng nợ
|
69,913,100
|
8,033,226
|
4,496,698
|
3,756,594
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
31,076,645
|
31,685,981
|
33,765,163
|
35,302,581
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2014 |
Năm 2015 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.06 |
0.04 |
22400111.12 |
0.28 |
|
|
11.19 |
11.23 |
12.73 |
n/a |
|
|
88.33 |
107.5 |
n/a |
21.43 |
|
|
0.53 |
0.33 |
4.27 |
2.7 |
|
|
0.55 |
0.35 |
4.23 |
29.83 |
|
|
53.01 |
53.71 |
46.07 |
33.77 |
|
|
53.01 |
53.71 |
n/a |
n/a |
|
|
4.58 |
5.13 |
1.02 |
1.67 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.