Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,408,671
|
26,976,973
|
25,237,031
|
30,654,422
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,662,892
|
7,535,362
|
5,133,500
|
7,472,986
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
677,819
|
2,232,076
|
339,396
|
1,206,447
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
533,126
|
1,775,925
|
228,478
|
872,235
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,476,022
|
50,291,298
|
50,564,544
|
56,118,438
|
|