Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
177,171,362
|
154,496,597
|
140,722,547
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
48,748,642
|
27,216,897
|
29,492,977
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
-41,040,306
|
-14,758,220
|
-15,796,150
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-42,455,074
|
-15,905,241
|
-16,612,971
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
42,548,241
|
62,750,303
|
62,066,775
|
|