Thông tin giao dịch
PLO
Công ty Cổ phần Kho Vận Petec (UpCOM)
Công ty Cổ phần Kho vận PETEC (PLC) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, được thành lập vào T4/2007 bởi các cổ đông sáng lập là Công ty Thương Mại Kỹ Thuật và Đầu Tư PETEC, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á, Công ty Cổ phần Vận tải Âu Lạc, Công ty Cổ phần Cà phê PETEC là những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam có uy tín trên 30 năm trong hoạt động thương mại, tín dụng, xuất nhập khẩu, vận tải.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
2.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.7
-
Giá trần
3.1
-
Giá sàn
2.3
-
Giá mở cửa
2.7
-
Giá cao nhất
2.7
-
Giá thấp nhất
2.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/04/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,192,550
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
118,033,384
|
104,940,644
|
69,259,294
|
82,312,293
|
|
Giá vốn hàng bán
|
108,139,606
|
94,473,950
|
58,180,829
|
71,001,595
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,893,778
|
10,466,693
|
11,078,465
|
11,310,699
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,535,343
|
-3,603,428
|
-3,139,737
|
-1,289,939
|
|
Lợi nhuận khác
|
457,518
|
369,065
|
225,609
|
-70,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,191,988
|
909,596
|
1,418,122
|
2,550,114
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,191,988
|
909,596
|
1,418,122
|
2,550,114
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,191,988
|
909,596
|
1,418,122
|
2,550,114
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,484,405
|
3,662,356
|
4,760,397
|
4,646,164
|
|
Tổng tài sản
|
43,010,808
|
39,987,101
|
39,043,429
|
37,945,770
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,163,886
|
47,057,041
|
42,198,955
|
39,872,666
|
|
Tổng nợ
|
54,959,601
|
51,026,298
|
48,664,504
|
45,016,731
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-11,948,793
|
-11,039,197
|
-9,621,075
|
-7,070,961
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.