MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NNB

 CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình

Logo CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình - NNB>
CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình tiền thân là Nhà máy nước Ninh Bình thành lập vào ngày 16/07/1971. Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước; Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải; Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại công trình xây dựng khác
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 09/11/2021
0
  -9.9 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    87.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:19/10/2016
Với Khối lượng (cp):15,080,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.0958%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.2778%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.88
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,080,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,080,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,770,726 37,625,906 40,847,515 40,877,203
Giá vốn hàng bán 29,517,309 29,724,820 29,232,739 31,677,645
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 8,253,416 7,901,087 11,614,776 9,199,558
Lợi nhuận tài chính -5,401,954 -5,029,671 -5,958,369 -5,349,396
Lợi nhuận khác 1,025,670 1,235,580 -2,467,812 -250,239
Tổng lợi nhuận trước thuế -431,604 309,748 35,756 343,523
Lợi nhuận sau thuế -541,984 309,748 -19,800 343,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -541,984 309,748 -19,800 343,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 61,777,874 62,564,337 80,517,905 209,930,530
Tổng tài sản 576,353,484 585,563,532 594,873,850 716,865,972
Nợ ngắn hạn 52,059,343 80,598,117 90,657,438 92,193,980
Tổng nợ 421,460,817 432,924,414 442,983,735 444,520,278
Vốn chủ sở hữu 154,892,667 152,639,118 151,890,115 272,345,694
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.