MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,777,874,272 62,564,337,246 80,517,904,514 209,930,530,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,785,335,580 14,881,708,447 31,988,953,692 40,879,149,674
1. Tiền 21,785,335,580 14,881,708,447 31,988,953,692 40,879,149,674
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,195,926,544 31,490,406,446 32,014,535,685 150,478,333,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,193,949,405 6,583,784,259 7,240,954,376 6,742,395,889
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,805,270,434 8,556,771,394 10,430,730,516 129,395,087,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,305,461,476 21,135,211,476 19,128,211,476 19,126,211,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,108,754,771 -4,785,360,683 -4,785,360,683 -4,785,360,683
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,200,965,033 13,851,674,256 14,780,920,451 17,338,451,380
1. Hàng tồn kho 14,200,965,033 13,851,674,256 14,780,920,451 17,338,451,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,595,647,115 2,340,548,097 1,733,494,686 1,234,595,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,833,275 3,787,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,574,698,935 2,008,196,484 1,404,930,895 910,675,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 114,905 328,563,791 328,563,791 323,919,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 514,575,610,215 522,999,194,968 514,355,945,381 506,935,441,981
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,361,978,873 510,085,498,453 499,944,143,334 492,739,440,859
1. Tài sản cố định hữu hình 503,484,417,497 509,238,042,458 499,126,792,720 491,952,195,626
- Nguyên giá 697,331,037,774 711,327,215,328 706,951,935,527 706,794,731,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,846,620,277 -202,089,172,870 -207,825,142,807 -214,842,536,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 877,561,376 847,455,995 817,350,614 787,245,233
- Nguyên giá 1,166,134,823 1,166,134,823 1,166,134,823 1,166,134,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,573,447 -318,678,828 -348,784,209 -378,889,590
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,951,944,757 10,105,695,087 11,948,734,692 12,065,581,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,951,944,757 10,105,695,087 11,948,734,692 12,065,581,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,261,686,585 2,808,001,428 2,463,067,355 2,130,419,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,261,686,585 2,808,001,428 2,463,067,355 2,130,419,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 576,353,484,487 585,563,532,214 594,873,849,895 716,865,972,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 421,460,817,127 432,924,414,223 442,983,735,250 444,520,277,711
I. Nợ ngắn hạn 52,059,343,170 80,598,116,820 90,657,437,847 92,193,980,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,576,872,877 19,318,821,390 24,157,921,641 25,657,235,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,655,973,711 3,399,279,858 4,464,121,702 4,704,098,768
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 878,721,187 655,438,770 818,195,140 773,183,414
4. Phải trả người lao động 1,809,099,263 3,508,211,080 3,931,019,076 3,293,285,062
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,826,943,338 20,744,405,789 21,075,319,203 24,536,956,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,587,756 1,029,042,662 1,700,419,980 1,756,842,743
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,672,226,695 31,883,998,928 34,102,691,152 31,064,628,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,918,343 58,918,343 407,749,953 407,749,953
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 369,401,473,957 352,326,297,403 352,326,297,403 352,326,297,403
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 369,401,473,957 352,326,297,403 352,326,297,403 352,326,297,403
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,892,667,360 152,639,117,991 151,890,114,645 272,345,694,312
I. Vốn chủ sở hữu 154,892,667,360 152,639,117,991 151,890,114,645 272,345,694,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000 270,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000 270,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,597,534 366,597,534 541,013,339 541,013,339
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,726,069,826 1,472,520,457 549,101,306 01
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,449,031,608 309,748,424 549,101,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,175,101,434 1,162,772,033 01
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 576,353,484,487 585,563,532,214 594,873,849,895 716,865,972,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.