1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,770,725,582 |
37,625,906,421 |
40,847,514,994 |
40,877,202,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,770,725,582 |
37,625,906,421 |
40,847,514,994 |
40,877,202,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,517,309,408 |
29,724,819,569 |
29,232,739,086 |
31,677,644,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,253,416,174 |
7,901,086,852 |
11,614,775,908 |
9,199,557,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,286,083 |
1,993,686 |
1,488,239 |
6,228,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,404,240,205 |
5,031,664,867 |
5,959,857,104 |
5,355,624,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,404,240,205 |
5,031,664,867 |
5,959,857,104 |
5,355,624,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,228,419,738 |
1,239,375,431 |
1,195,422,009 |
1,116,988,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,080,316,147 |
2,557,872,286 |
1,957,416,692 |
2,139,410,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,457,273,833 |
-925,832,046 |
2,503,568,342 |
593,762,780 |
|
12. Thu nhập khác |
1,309,983,745 |
1,338,588,459 |
321,905,539 |
279,314,432 |
|
13. Chi phí khác |
284,313,858 |
103,007,989 |
2,789,717,550 |
529,553,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,025,669,887 |
1,235,580,470 |
-2,467,812,011 |
-250,239,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-431,603,946 |
309,748,424 |
35,756,331 |
343,523,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,379,655 |
|
55,556,244 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-541,983,601 |
309,748,424 |
-19,799,913 |
343,523,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-541,983,601 |
309,748,424 |
-19,799,913 |
343,523,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
21 |
|
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|