MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,770,725,582 37,625,906,421 40,847,514,994 40,877,202,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,770,725,582 37,625,906,421 40,847,514,994 40,877,202,771
4. Giá vốn hàng bán 29,517,309,408 29,724,819,569 29,232,739,086 31,677,644,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,253,416,174 7,901,086,852 11,614,775,908 9,199,557,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,286,083 1,993,686 1,488,239 6,228,389
7. Chi phí tài chính 5,404,240,205 5,031,664,867 5,959,857,104 5,355,624,846
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,404,240,205 5,031,664,867 5,959,857,104 5,355,624,846
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,228,419,738 1,239,375,431 1,195,422,009 1,116,988,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,080,316,147 2,557,872,286 1,957,416,692 2,139,410,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,457,273,833 -925,832,046 2,503,568,342 593,762,780
12. Thu nhập khác 1,309,983,745 1,338,588,459 321,905,539 279,314,432
13. Chi phí khác 284,313,858 103,007,989 2,789,717,550 529,553,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,025,669,887 1,235,580,470 -2,467,812,011 -250,239,439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -431,603,946 309,748,424 35,756,331 343,523,341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,379,655 55,556,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -541,983,601 309,748,424 -19,799,913 343,523,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -541,983,601 309,748,424 -19,799,913 343,523,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.