Thông tin giao dịch
MGC
Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV (UpCOM)
Công ty Cổ phần Địa chất Mỏ - TKV (Tiền thân là Đoàn Thăm dò IX Hòn Gai), đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (Tập đoàn TKV) được thành lập theo Quyết định số 223/ĐC ngày 1/9/1958 của Sở Địa chất - Bộ Công nghiệp. Ngành nghề kinh doanh chính: Điều tra cơ bản, thăm dò địa chất than và các tài nguyên khoáng sản khác; Khảo sát, đo đạc địa hình bề mặt, đo đạc chuyên ngành mỏ lộ thiên và hầm lò; Đo địa lý Karota, sản xuất VLXD và các dịch vụ địa chất khác; Dịch vụ ăn uống, phục vụ điều dưỡng tập trung.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
4.9
0.2 (4.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.7
-
Giá trần
5.4
-
Giá sàn
4
-
Giá mở cửa
4.8
-
Giá cao nhất
4.9
-
Giá thấp nhất
4.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
315,924,740
|
318,082,375
|
396,752,786
|
282,645,388
|
|
Giá vốn hàng bán
|
265,191,837
|
276,433,990
|
345,788,451
|
244,667,591
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
50,732,903
|
41,648,386
|
50,964,335
|
37,977,796
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,109,264
|
-3,225,200
|
-3,031,202
|
-2,295,668
|
|
Lợi nhuận khác
|
-408,773
|
1,179,973
|
-398,008
|
594,010
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,649,699
|
6,013,646
|
6,895,129
|
3,652,856
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,714,753
|
4,614,149
|
5,312,302
|
2,685,290
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,714,753
|
4,614,149
|
5,312,302
|
2,685,290
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
161,786,404
|
191,075,328
|
235,286,834
|
182,820,294
|
|
Tổng tài sản
|
285,140,273
|
308,863,740
|
343,493,375
|
275,248,235
|
|
Nợ ngắn hạn
|
159,329,259
|
178,041,909
|
216,069,475
|
154,111,513
|
|
Tổng nợ
|
174,025,946
|
195,850,018
|
229,781,500
|
164,163,372
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
111,114,327
|
113,013,722
|
113,711,875
|
111,084,863
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.