MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDT

 Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)

CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp - DONGTHAP BMC - BDT
Công ty Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp được thành lập theo Quyết định sổ 131 /ỌĐ-TL ngày 09 tháng 12 năm 1992 của UBND tỉnh Đồng Tháp trên cơ sở sáp nhập 4 đơn vị trực thuộc Sở Xây dựng Đồng Tháp: Công ty Khai thác cát sông và san lấp mặt bằng; Công ty Khảo sát thiết kể và xây dựng; Công ty Cung ứng và vật liệu xây dựng; Công ty Kinh doanh dịch vụ Đồng Tháp.Qua nhiều năm hoạt động, Công ty đã không ngừng phấn đấu, cố gắng vươn lên để trở thành một Công ty phát triển ổn định, bền vững, đủ sức cạnh tranh và ngày càng đáp ứng hơn nữa yêu cầu của Quý khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
8.20
  0 (0%)
Khối lượng
98,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.48%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.18%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.34%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.81%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.06%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    15.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.83
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,782
  • KLCP đang niêm yết:
    38,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    38,595,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    316.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 110,639,888 179,526,181 37,091,149 53,345,995
Giá vốn hàng bán 73,780,991 138,758,943 30,692,751 39,711,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,858,897 40,767,237 6,398,397 13,634,719
Lợi nhuận tài chính -7,374,554 3,946,937 -4,362,806 -2,743,329
Lợi nhuận khác 248,494 -1,622,727 1,772 1,274,853
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,978,416 28,142,099 -10,748,726 -1,925,115
Lợi nhuận sau thuế 11,163,250 21,817,689 -10,729,537 -1,873,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,117,869 21,610,066 -10,773,893 -1,930,772
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 489,719,343 497,885,038 382,004,589 309,730,658
Tổng tài sản 1,430,369,686 1,444,415,778 1,326,202,913 1,247,382,224
Nợ ngắn hạn 601,486,111 613,945,480 547,544,993 493,865,104
Tổng nợ 862,117,674 857,745,111 754,196,939 699,343,487
Vốn chủ sở hữu 568,252,012 586,670,667 572,005,974 548,038,737
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.