Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
627,367,337
|
774,467,380
|
966,645,074
|
951,861,392
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
96,009,732
|
116,300,075
|
116,587,454
|
98,604,513
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
44,355,100
|
54,388,452
|
58,845,560
|
49,197,189
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,284,123
|
32,458,455
|
34,688,481
|
28,854,655
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
308,703,155
|
346,158,314
|
490,540,872
|
581,653,390
|
|