MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (HOSE)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long - THANGLONG DECO - TLD
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long tiền thân là Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Ngọc Hà thành lập tháng 09 năm 2000 với vốn điều lệ là 11 tỷ đồng ngành nghề chính là sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm đồ gỗ xây dựng, trang trí nội ngoại thất, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đầu tư xây dựng hạ tầng các cụm công nghiệp làng nghề.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
5.51
  -0.02 (-0.36%)
Khối lượng
154,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.53
  • Giá trần
    5.91
  • Giá sàn
    5.15
  • Giá mở cửa
    5.54
  • Giá cao nhất
    5.55
  • Giá thấp nhất
    5.51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/09/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/06/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 11/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    31.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.29
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152,510
  • KLCP đang niêm yết:
    77,741,356
  • KLCP đang lưu hành:
    77,741,356
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    428.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,688,066 132,346,588 110,816,227 166,337,479
Giá vốn hàng bán 28,922,177 124,453,180 102,963,316 153,299,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,765,890 7,849,034 7,852,911 13,038,251
Lợi nhuận tài chính -1,490,195 -375,916 -2,025,891 -2,127,084
Lợi nhuận khác -40,568 -42,914 -98,341 -61,620
Tổng lợi nhuận trước thuế 683,444 4,656,280 2,934,339 6,737,190
Lợi nhuận sau thuế 545,842 4,351,463 2,652,635 6,097,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 545,842 4,351,463 2,632,546 6,097,475
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 808,528,531 740,906,278 807,459,679 808,086,152
Tổng tài sản 989,470,146 1,012,721,138 1,071,610,499 1,067,378,536
Nợ ngắn hạn 150,752,757 169,932,151 233,037,353 222,658,151
Tổng nợ 196,300,701 215,480,095 266,640,430 256,261,228
Vốn chủ sở hữu 793,169,445 797,241,043 804,970,069 811,117,309
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.