Doanh thu bán hàng và CCDV
|
474,897
|
172,259
|
105,593
|
87,963
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
343,369
|
102,194
|
-23,338
|
-38,670
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,745,310
|
-4,841,712
|
-4,769,172
|
-3,862,578
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,745,310
|
-4,841,712
|
-4,769,172
|
-3,862,578
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,882,634
|
39,770,046
|
39,861,842
|
40,181,331
|
|