MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NO1

 Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 - NO1
Công ty cổ phần Tập đoàn 911 (911 GROUP .JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Nền móng 911, được thành lập ngày 22/03/2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105207386 bởi những sáng lập viên có trên 20 năm kinh nghiệm về kinh doanh, quản lý, khai thác các thiết bị thi công công trình. Hoạt động kinh doanh chính là Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
7.23
  -0.01 (-0.14%)
Khối lượng
353,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.24
  • Giá trần
    7.74
  • Giá sàn
    6.74
  • Giá mở cửa
    7.2
  • Giá cao nhất
    7.23
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,300
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    10.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.85
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390,930
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    173.52
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,386,866 258,819,714 198,929,872 293,832,248
Giá vốn hàng bán 78,710,556 252,776,033 176,546,544 278,536,169
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,676,310 6,043,681 22,383,327 15,296,078
Lợi nhuận tài chính 11,118,407 6,877,186 -3,355,887 -645,888
Lợi nhuận khác -2,615,676 2,279,651 240,356 -2,886,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,542,647 4,762,673 13,330,783 7,626,635
Lợi nhuận sau thuế 1,195,000 3,783,276 10,628,502 6,101,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,195,000 3,783,276 10,628,502 6,101,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 933,953,295 509,886,616 357,116,414 458,778,635
Tổng tài sản 1,108,579,438 626,983,768 475,007,073 524,443,306
Nợ ngắn hạn 790,201,649 310,032,801 156,300,030 203,407,738
Tổng nợ 802,670,972 317,098,046 166,492,849 209,788,837
Vốn chủ sở hữu 305,908,466 309,885,722 308,514,225 314,654,469
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.