MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,386,866,148 258,819,713,684 198,929,871,773 293,832,247,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,386,866,148 258,819,713,684 198,929,871,773 293,832,247,507
4. Giá vốn hàng bán 78,710,555,776 252,776,033,043 176,546,544,347 278,536,169,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,676,310,372 6,043,680,641 22,383,327,426 15,296,078,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,682,170,154 9,578,632,972 10,221,307,553 698,559,460
7. Chi phí tài chính 6,563,763,145 2,701,446,808 13,577,194,705 1,344,447,017
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,247,824,470 2,696,412,118 1,536,114,753 1,344,447,017
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,816,906,903 3,735,235,718 1,987,313,259 600,918,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,819,487,361 6,702,609,274 3,949,699,744 3,536,085,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,158,323,117 2,483,021,813 13,090,427,271 10,513,185,487
12. Thu nhập khác 4,692,727,273 8,579,629,630 427,088,665 1,202,020,201
13. Chi phí khác 7,308,403,722 6,299,978,207 186,732,640 4,088,571,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,615,676,449 2,279,651,423 240,356,025 -2,886,550,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,542,646,668 4,762,673,236 13,330,783,296 7,626,634,671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 347,646,368 979,397,230 2,702,281,056 1,525,004,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,195,000,300 3,783,276,006 10,628,502,240 6,101,630,537
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,195,000,300 3,783,276,006 10,628,502,240 6,101,630,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 49 154 433 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.