Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,874,144
|
4,106,331
|
3,742,709
|
3,101,767
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
75,651
|
-271,377
|
-281,279
|
37,102
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-29,371,023
|
7,158,859
|
-203,757
|
-9,968,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,893,187
|
6,236,547
|
-237,697
|
-9,280,885
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
571,174,637
|
581,947,196
|
652,427,038
|
636,402,966
|
|