MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MHC

 Công ty Cổ phần MHC (HOSE)

Công ty Cổ phần MHC
Công ty Cổ phần MHC (tên gọi cũ: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội), tên tiếng anh: MHC Company - được thành lập theo giấy phép số 056428 (nay chuyển sang mã số doanh nghiệp số 0100793715) ngày 19/11/1998, do Phòng đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/11/1998 và Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký thay đổi lần thứ 19 ngày 01/04/2015. Ngày 01/01/1999, Công ty Cổ phần MHC chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 T3, 05/11/2024
6.29
  -0.01 (-0.16%)
Khối lượng
10,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    6.74
  • Giá sàn
    5.86
  • Giá mở cửa
    6.32
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,705,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    11.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.85
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,900
  • KLCP đang niêm yết:
    41,406,964
  • KLCP đang lưu hành:
    43,476,198
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    273.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,874,144 4,106,331 3,742,709 3,101,767
Giá vốn hàng bán 4,798,492 4,377,708 4,023,987 3,064,665
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 75,651 -271,377 -281,279 37,102
Lợi nhuận tài chính -25,491,164 10,538,996 3,540,174 -5,110,217
Lợi nhuận khác 120,008 951 268,565 -765,853
Tổng lợi nhuận trước thuế -29,371,023 7,158,859 -203,757 -9,968,009
Lợi nhuận sau thuế -24,943,612 6,264,943 -218,038 -9,354,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,893,187 6,236,547 -237,697 -9,280,885
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 571,174,637 581,947,196 652,427,038 636,402,966
Tổng tài sản 720,680,609 731,116,320 782,415,354 766,384,654
Nợ ngắn hạn 25,593,089 29,665,792 80,714,090 74,622,762
Tổng nợ 178,313,963 182,484,732 234,001,803 227,326,079
Vốn chủ sở hữu 542,366,646 548,631,589 548,413,551 539,058,574
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.