MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MHC

 Công ty Cổ phần MHC (HOSE)

Công ty Cổ phần MHC
Công ty Cổ phần MHC (tên gọi cũ: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội), tên tiếng anh: MHC Company - được thành lập theo giấy phép số 056428 (nay chuyển sang mã số doanh nghiệp số 0100793715) ngày 19/11/1998, do Phòng đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/11/1998 và Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký thay đổi lần thứ 19 ngày 01/04/2015. Ngày 01/01/1999, Công ty Cổ phần MHC chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.39
  -0.52 (-5.84%)
Khối lượng
198,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.91
  • Giá trần
    9.53
  • Giá sàn
    8.29
  • Giá mở cửa
    8.62
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,600
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.11 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,705,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    13.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.01
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    401,710
  • KLCP đang niêm yết:
    41,406,964
  • KLCP đang lưu hành:
    41,406,844
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    347.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,031,077 4,843,922 117,818,307 4,874,144
Giá vốn hàng bán 4,980,424 5,298,384 109,150,595 4,798,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -949,346 -454,462 8,667,712 75,651
Lợi nhuận tài chính -31,584,026 50,952,042 41,460,225 -25,491,164
Lợi nhuận khác -488,015 -147 154,658 120,008
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,529,060 47,049,543 46,797,534 -29,371,023
Lợi nhuận sau thuế -36,756,256 46,826,673 40,555,773 -24,943,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,468,377 46,452,734 40,515,009 -24,893,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,105,073,289 824,791,854 718,809,160 571,174,637
Tổng tài sản 1,341,770,684 1,063,670,053 854,205,661 720,680,609
Nợ ngắn hạn 482,368,797 307,158,647 134,127,811 25,593,089
Tổng nợ 861,842,871 536,915,568 286,895,403 178,313,963
Vốn chủ sở hữu 479,927,812 526,754,485 567,310,258 542,366,646
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.