Doanh thu bán hàng và CCDV
|
710,370,925
|
459,100,384
|
413,248,441
|
396,918,609
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,052,616
|
45,390,129
|
37,815,498
|
31,745,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,681,631
|
34,133,874
|
27,044,235
|
25,437,214
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,784,198
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
295,976,387
|
286,671,029
|
272,909,404
|
249,659,597
|
|