Thông tin giao dịch
ICT
Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE)
CTIN là doanh nghiệp đầu tiên thực hiện các dự án mạng di động tại Việt nam. Là Công ty số 1 tại Việt Nam, với thị phần lớn nhất phần dịch vụ xây lắp, tích hợp hạ tầng cơ sở mạng di động cho các nhà khai thác GSM lớn nhất như Vinaphone, Mobifone; là Công ty nằm trong TOP SI của Cisco về thiết bị mạng cho Thị trường Viễn thông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 27/06/2022
16.55
0.1 (0.61%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.45
-
Giá trần
17.6
-
Giá sàn
15.3
-
Giá mở cửa
16.45
-
Giá cao nhất
16.6
-
Giá thấp nhất
16.45
-
-
GD ròng NĐTNN
-5,000
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.01 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
99.46
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,185,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
293,997,083
|
529,208,836
|
643,232,349
|
354,505,975
|
|
Giá vốn hàng bán
|
262,096,468
|
487,585,447
|
595,408,088
|
336,905,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
31,900,614
|
41,623,389
|
47,824,260
|
17,600,241
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,785,606
|
-8,570,306
|
-555,412
|
1,476,547
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,935,801
|
1,331,007
|
-13,849,793
|
-202,738
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,800,392
|
13,337,935
|
21,057,370
|
3,454,012
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,519,103
|
10,547,537
|
18,060,276
|
2,683,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,519,103
|
10,547,537
|
18,060,276
|
2,683,992
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,546,115,205
|
1,771,678,846
|
1,893,429,868
|
1,453,210,600
|
|
Tổng tài sản
|
1,746,871,237
|
1,968,292,106
|
2,094,964,043
|
1,655,090,505
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,040,283,531
|
1,258,286,067
|
1,381,812,508
|
938,820,060
|
|
Tổng nợ
|
1,064,041,040
|
1,274,914,373
|
1,383,526,034
|
940,664,011
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
682,830,197
|
693,377,733
|
711,438,009
|
714,426,494
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.