MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICT

 Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE)

Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện
CTIN là doanh nghiệp đầu tiên thực hiện các dự án mạng di động tại Việt nam. Là Công ty số 1 tại Việt Nam, với thị phần lớn nhất phần dịch vụ xây lắp, tích hợp hạ tầng cơ sở mạng di động cho các nhà khai thác GSM lớn nhất như Vinaphone, Mobifone; là Công ty nằm trong TOP SI của Cisco về thiết bị mạng cho Thị trường Viễn thông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
12.8
  -0.1 (-0.78%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,185,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.53
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,640
  • KLCP đang niêm yết:
    32,185,000
  • KLCP đang lưu hành:
    32,185,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    411.97
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 329,935,003 356,372,278 250,883,797 77,707,335
Giá vốn hàng bán 302,383,035 333,657,999 238,197,738 73,698,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,551,968 22,714,279 12,686,059 4,009,304
Lợi nhuận tài chính 4,111,731 988,173 33,648,201 -6,080,065
Lợi nhuận khác -15,581,390 2,333,881 -4,728,041 1,327,430
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,480,314 4,441,313 12,632,397 -19,233,842
Lợi nhuận sau thuế 1,164,784 3,728,716 10,489,157 -19,233,842
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,164,784 3,728,716 10,489,157 -19,233,842
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,317,294,963 1,272,684,290 1,223,624,612 1,096,296,097
Tổng tài sản 1,544,051,112 1,511,050,926 1,453,010,580 1,328,050,430
Nợ ngắn hạn 882,853,157 849,253,716 789,043,032 683,870,385
Tổng nợ 887,146,906 850,397,926 790,179,840 685,009,248
Vốn chủ sở hữu 656,904,206 660,653,000 662,830,740 643,041,182
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.