Thông tin giao dịch
VTK
Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế Viettel (UpCOM)
Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel là đơn vị cổ phần quân đội có gần 20 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thiết kế hạ tầng viễn thông, dân dụng. Quá trình xây dựng và trưởng thành Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel đã được các đơn vị trong Quân đội, ngành Bưu chính Viễn thông và Truyền hình tín nhiệm bằng chính chất lượng, mỹ thuật và tiến độ của sản phẩm thiết kế của mình. Công ty CP Tư vấn Thiết kế đã được vinh dự đóng góp công sức của mình tham gia tư vấn, thiết kế nhiều công trình quan trọng phục vụ sự phát triển thông tin liên lạc trong Quân đội, ngành Bưu chính Viễn thông cũng như phát thanh truyền hình trong cả nước.
Cập nhật lúc 11:07 Thứ 4, 11/12/2019
25.2
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
25.2
-
Giá trần
28.9
-
Giá sàn
21.5
-
Giá mở cửa
25.2
-
Giá cao nhất
25.2
-
Giá thấp nhất
25.2
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
48.91
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
22.65
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
2,367
-
KLCP đang niêm yết:
4,159,905
-
KLCP đang lưu hành:
4,159,905
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
104.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,159,905
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
70,458,614
|
81,059,428
|
90,920,545
|
91,886,426
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,029,511
|
51,995,298
|
60,374,540
|
62,416,323
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
27,429,103
|
29,064,130
|
30,546,005
|
29,470,103
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,270,452
|
3,067,895
|
3,344,511
|
3,509,682
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-16,458
|
-121,832
|
119,464
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,612,577
|
22,326,249
|
23,222,898
|
22,392,532
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,274,930
|
17,833,707
|
18,421,311
|
17,880,166
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,274,930
|
17,833,707
|
18,421,311
|
17,880,166
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
76,208,359
|
88,281,589
|
97,955,822
|
112,374,814
|
|
Tổng tài sản
|
82,646,079
|
95,059,649
|
105,403,403
|
120,317,844
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,885,211
|
12,392,567
|
15,699,330
|
26,090,484
|
|
Tổng nợ
|
9,885,211
|
12,392,567
|
15,699,330
|
26,090,484
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
72,760,868
|
82,667,083
|
89,704,073
|
94,227,360
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.