Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,444,202
|
58,296,000
|
30,726,819
|
4,035,150
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,008,049
|
1,982,093
|
2,237,319
|
324,413
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,141,011
|
1,178,041
|
1,744,818
|
-411,538
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,912,809
|
1,178,041
|
1,395,854
|
-411,538
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
862,406,153
|
856,978,216
|
875,846,460
|
776,003,203
|
|