Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUESSV50
Quỹ ETF SSIAM VNX50 (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 08/04/2020 của HSX
Ngày 17/10/2017, SGDCK TP.HCM đã cấp Quyết định niêm yết số 369/QĐ-SGDHCM chấp thuận cho Quỹ ETF SSIAM VNX50 (mã chứng khoán là FUESSV50) được niêm yết trên SGDCK TP.HCM. Theo kế hoạch, chứng chỉ quỹ FUESSV50 chính thức giao dịch lần đầu tiên vào ngày 24/10/2017.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 25/05/2022
19.09
0.19 (1.01%)
Khối lượng
19,600
Đóng cửa
Giá tham chiếu
18.9
Giá trần
20.26
Giá sàn
17.62
Giá mở cửa
19.06
Giá cao nhất
20.1
Giá thấp nhất
18
GD ròng NĐTNN
3,100
GDNN (GT Mua)
0.06 (Tỷ)
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
Room NN còn lại
49.40 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
15,470
KLCP đang niêm yết:
14,200,000
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUESSV50: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 25/05/2022
(25/05/2022 08:51)
FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/05/2022
(24/05/2022 17:26)
FUESSV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 23/05/2022
(24/05/2022 17:21)
FUESSV50: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 24/05/2022
(24/05/2022 09:12)
FUESSV50: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 22/05/2022
(23/05/2022 17:33)
FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/05/2022
(23/05/2022 17:29)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
25/05
19.09
0.15 (0.79%)
19,600
362,000
24/05
18.94
1.04 (5.81%)
14,400
261,000
23/05
17.85
-1.15 (-6.05%)
4,900
89,000
20/05
18.95
0.75 (4.12%)
31,800
607,000
19/05
18.2
0.00 (0.00%)
6,600
120,000
18/05
18.19
1.19 (7.00%)
2,400
43,000
17/05
17
0.00 (0.00%)
14,400
254,000
16/05
17
-0.50 (-2.86%)
27,400
492,000
13/05
17.5
-0.80 (-4.37%)
25,300
453,000
12/05
18.3
-1.00 (-5.18%)
13,900
261,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
20.10
(+0.00%)
0.0
-
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.0
-
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
APL
Upcom
24.80
(+0.00%)
2.0
12.4
BDG
Upcom
53.00
(+0.00%)
5.7
9.3
BEL
Upcom
13.00
(+0.00%)
-0.2
-53.7
BHA
Upcom
12.00
(+6.19%)
0.2
72.6
BHN
HSX
55.20
(+0.55%)
4.0
13.8
BLN
Upcom
7.10
(+4.41%)
0.3
22.1
BMN
Upcom
20.30
(+0.00%)
1.4
14.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
>
Trang 1/11
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.8
19.6
511.8
APH
HSX
0.0
15.4
0.0
CIG
HSX
0.0
9.0
1,943.6
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
10.4
69.3
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
22.0
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
12.4
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
TỶ LỆ KÝ QUỸ
CTCK
Margin (%)
Áp dụng từ ngày
VIX (CK IB)
20
02/05/2018
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
5/26/2022 5:14:04 AM
Chủ tịch HĐQT
5/25/2022 5:14:04 AM
Giá cổ phiếu
19.09
5/25/2022 5:14:04 AM
Giá cổ phiếu
19.09