Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUESSV50
Quỹ ETF SSIAM VNX50 (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 08/04/2020 của HSX
Ngày 17/10/2017, SGDCK TP.HCM đã cấp Quyết định niêm yết số 369/QĐ-SGDHCM chấp thuận cho Quỹ ETF SSIAM VNX50 (mã chứng khoán là FUESSV50) được niêm yết trên SGDCK TP.HCM. Theo kế hoạch, chứng chỉ quỹ FUESSV50 chính thức giao dịch lần đầu tiên vào ngày 24/10/2017.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 22/01/2021
16.9
0.2 (1.2%)
Khối lượng
102,300
Đóng cửa
Giá tham chiếu
16.7
Giá trần
17.86
Giá sàn
15.54
Giá mở cửa
16.7
Giá cao nhất
16.9
Giá thấp nhất
16.41
GD ròng NĐTNN
700
Room NN còn lại
27.68 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
91,840
KLCP đang niêm yết:
14,200,000
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Xem đồ thị kỹ thuật
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem khớp lệnh theo từng lô
đv KLg: 1 cp
1 ngày
|
1 tuần
|
1 tháng
|
3 tháng
|
6 tháng
1 năm
|
3 năm
|
tất cả
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,800,000
Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 21/01/2021
(22/01/2021 09:49)
FUESSV50: Thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 21/01/2021
(22/01/2021 09:49)
FUESSV50: Thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 15/01/2021 đến 21/01/2021
(22/01/2021 09:46)
FUESSV50: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 15/01/2021 đến 21/01/2021
(22/01/2021 09:43)
FUESSV50: Danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 21/01/2021
(22/01/2021 01:49)
FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/01/2021
(21/01/2021 21:49)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
22/01
16.9
0.20 (1.20%)
102,300
1,704,000
21/01
16.7
0.20 (1.20%)
84,300
1,396,000
20/01
16.5
0.00 (0.00%)
91,000
2,982,200
19/01
16.5
-1.10 (-6.30%)
162,500
2,816,000
18/01
17.6
0.10 (0.60%)
114,400
2,012,000
15/01
17.5
0.20 (1.20%)
57,800
1,003,000
14/01
17.3
0.10 (0.60%)
37,000
636,000
13/01
17.2
0.10 (0.60%)
107,800
1,842,000
12/01
17.1
0.10 (0.60%)
99,000
1,694,000
11/01
17
0.30 (1.80%)
62,300
1,046,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
29.9
(+0.0%)
0.0
-
AFC
Upcom
10.0
(+0.0%)
0.0
-
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
APL
Upcom
11.0
(+0.0%)
2.0
5.5
BDG
Upcom
41.0
(-2.4%)
5.7
7.2
BEL
Upcom
12.5
(+0.0%)
-0.2
-51.7
BHA
Upcom
10.5
(-7.1%)
0.2
63.5
BHN
HSX
80.0
(-0.9%)
4.0
20.0
BLN
Upcom
1.6
(+0.0%)
0.3
5.0
BMN
Upcom
5.8
(+0.0%)
1.4
4.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
>
Trang 1/11
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.6
18.2
511.8
APH
HSX
0.0
65.5
0.0
CIG
HSX
0.0
3.9
833.9
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
9.6
64.0
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
19.4
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
14.0
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
TỶ LỆ KÝ QUỸ
CTCK
Margin (%)
Áp dụng từ ngày
VIX (CK IB)
20
02/05/2018
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
1/24/2021 12:54:04 AM
Chủ tịch HĐQT
1/23/2021 12:54:04 AM
Giá cổ phiếu
16.9
1/23/2021 12:54:04 AM
Giá cổ phiếu
16.9