Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
189,566,738
|
31,287,613
|
8,326,764
|
4,968,567
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-9,207,792
|
709,556
|
-1,353,469
|
-1,418,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-51,271,661
|
-44,561,102
|
-56,628,472
|
-49,156,175
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-51,271,661
|
-44,561,102
|
-56,628,472
|
-49,318,343
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
908,791,764
|
831,195,309
|
827,671,040
|
823,203,695
|
|