Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,160,210
|
27,186,800
|
18,868,236
|
9,736,969
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,349,308
|
3,223,096
|
1,903,792
|
-1,774,317
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,847,986
|
-2,590,370
|
-6,144,119
|
-6,904,128
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,847,986
|
-2,590,370
|
-6,144,119
|
-6,904,128
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,973,875
|
87,221,869
|
83,088,406
|
75,865,013
|
|