MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FCM

 Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)

Công ty cổ phần Khoáng sản FECON - FECON Mining - FCM
Công ty cổ phần Khoáng sản FECON tiền thân là Công ty TNHH cọc bê tông dự ứng lực FECON (Công ty con của Công ty cổ phần kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON) thành lập ngày 03/09/2007 với vốn điều lệ là 30 tỷ đồng. Ngày 05/05/2010, Công ty TNHH Cọc bê tông dự ứng lực FECON chuyên đôi thành Công ty cổ phần Bê tông dự ứng lực PVC-FECON. Từ ngày 20/02/2013, Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Khoáng sản FECON.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.9
  -0.21 (-5.11%)
Khối lượng
95,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.11
  • Giá trần
    4.39
  • Giá sàn
    3.83
  • Giá mở cửa
    4.09
  • Giá cao nhất
    4.09
  • Giá thấp nhất
    3.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,500
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/07/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
    10.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.89
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    46,930
  • KLCP đang niêm yết:
    45,099,969
  • KLCP đang lưu hành:
    45,099,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    175.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,402,243 127,084,966 129,830,124 140,545,730
Giá vốn hàng bán 57,040,171 108,165,695 112,869,947 126,008,945
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,122,478 18,901,121 16,736,351 10,126,871
Lợi nhuận tài chính -2,361,923 -2,288,033 -2,669,860 -1,072,509
Lợi nhuận khác -367 -40,239 273,269 -36,887
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,640,187 6,169,439 6,715,329 4,675,689
Lợi nhuận sau thuế 1,783,361 4,663,381 5,722,170 3,439,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,576,958 5,317,492 4,962,411 4,166,308
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 674,971,102 698,257,334 689,233,653 678,691,961
Tổng tài sản 800,125,429 833,443,233 818,331,861 804,026,462
Nợ ngắn hạn 226,229,464 257,315,981 236,682,477 219,132,705
Tổng nợ 226,516,464 257,606,981 236,961,477 219,418,705
Vốn chủ sở hữu 573,608,965 575,836,252 581,370,384 584,607,757
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.