1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,402,243,239 |
127,084,966,031 |
129,830,124,170 |
140,545,730,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
239,594,500 |
18,150,000 |
223,826,500 |
4,409,914,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,162,648,739 |
127,066,816,031 |
129,606,297,670 |
136,135,816,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,040,171,187 |
108,165,694,893 |
112,869,946,768 |
126,008,945,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,122,477,552 |
18,901,121,138 |
16,736,350,902 |
10,126,870,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,258,157 |
799,426,027 |
336,427,618 |
1,379,702,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,526,180,720 |
3,087,459,313 |
3,006,287,722 |
2,452,211,423 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,394,933,139 |
2,684,738,524 |
2,552,438,463 |
2,254,841,852 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
166,614,570 |
286,427,364 |
265,831,189 |
200,168,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,953,386,361 |
10,116,981,891 |
7,358,599,432 |
4,141,617,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,640,554,058 |
6,209,678,597 |
6,442,060,177 |
4,712,576,212 |
|
12. Thu nhập khác |
320 |
7,500,002 |
282,710,354 |
15,465,296 |
|
13. Chi phí khác |
367,770 |
47,739,408 |
9,441,218 |
52,352,578 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-367,450 |
-40,239,406 |
273,269,136 |
-36,887,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,640,186,608 |
6,169,439,191 |
6,715,329,313 |
4,675,688,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
856,825,178 |
1,506,057,856 |
993,159,589 |
1,235,816,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,783,361,430 |
4,663,381,335 |
5,722,169,724 |
3,439,872,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,576,957,692 |
5,317,491,942 |
4,962,410,764 |
4,166,307,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-793,596,262 |
-654,110,607 |
759,758,960 |
-726,434,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
130 |
153 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|