MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

ABR

 Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt
Tiền thân của công ty cổ phần đầu tư Nhãn Hiệu Việt (VietBrand) là công ty cổ phần chế biến gỗ Kiến An (KienAn Wood).KienAn Wood được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở là xí nghiệp sản xuất gỗ Kiến An- Gia Lai với lĩnh vực kinh doanh chính là sản xuất đồ gỗ đa năng. Đến năm 2012 công ty mở rộng quy mô sản xuất và địa bàn hoạt động qua các tỉnh Miền Đông Nam Bộ nên Xưởng gỗ đổi sang mô hình hoạt động là Công ty Cổ phần.Sau một thời gian hoạt động, Công ty phát triển đa lĩnh vực: Đồ gỗ, nội thất, nội thất đa năng, thời trang dệt may, giày da, bán lẻ ...
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 20/03/2023
8.71
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.71
  • Giá trần
    9.31
  • Giá sàn
    8.11
  • Giá mở cửa
    8.71
  • Giá cao nhất
    8.71
  • Giá thấp nhất
    8.71
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/06/2018
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:21/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/11/2019: Phát hành riêng lẻ 17,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    5.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.79
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,730
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    174.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,560,111 24,184,517 27,746,843 28,715,704
Giá vốn hàng bán 12,513,216 12,876,365 13,052,331 12,640,635
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,046,895 11,308,151 14,694,512 16,075,069
Lợi nhuận tài chính 2,260,776 2,128,388 2,588,311 3,045,665
Lợi nhuận khác 38,938 75,709 64,608 101,751
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,707,122 7,596,687 11,234,193 12,196,400
Lợi nhuận sau thuế 5,782,416 5,709,051 8,581,209 9,120,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,782,416 5,709,051 8,581,209 9,120,172
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 256,850,971 274,072,326 189,761,568 197,271,942
Tổng tài sản 330,313,411 344,739,710 367,923,422 373,492,093
Nợ ngắn hạn 64,603,040 73,099,848 87,664,363 84,055,351
Tổng nợ 68,765,831 77,483,078 92,204,905 88,653,403
Vốn chủ sở hữu 261,547,581 267,256,631 275,718,518 284,838,690
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.