MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)

CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam - NSC
Được thành lập từ năm 1968, tiền thân của CTCP Giống cây trồng Trung ương là Công ty Giống cây trồng cấp I trực thuộc Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Năm 1993, Công ty Giống cây trồng Trung ương được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng trung ương I. Ngày 10/11/2003 chuyển đổi Công ty Giống cây trồng Trung ương 1 thành công ty cổ phần với tên là CTCP Giống cây trồng Trung ương. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán NSC ngày 21/12/2006 trên sàn HOSE
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
75.8
  -0.2 (-0.26%)
Khối lượng
2,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    76
  • Giá trần
    81.3
  • Giá sàn
    70.7
  • Giá mở cửa
    76
  • Giá cao nhất
    76
  • Giá thấp nhất
    75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/04/2021
Với Khối lượng (cp):17,586,988
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):75.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,586,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/06/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/04/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/07/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.17
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.19
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/E :
    5.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    77.17
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,910
  • KLCP đang niêm yết:
    17,586,988
  • KLCP đang lưu hành:
    17,574,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,332.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 582,678,590 471,403,097 851,967,301 365,316,127
Giá vốn hàng bán 350,724,185 307,183,755 524,980,363 233,038,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,973,500 115,370,756 255,794,139 117,463,484
Lợi nhuận tài chính -8,280,267 -5,137,203 -7,589,807 817,025
Lợi nhuận khác -1,071,728 142,175 13,714,597 -924,774
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,313,421 30,083,803 127,160,972 46,013,982
Lợi nhuận sau thuế 57,556,317 28,366,637 109,469,391 36,343,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 55,221,700 27,778,373 105,978,353 35,479,435
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,274,307,573 1,233,826,275 1,370,176,230 1,459,932,178
Tổng tài sản 2,106,028,875 2,080,326,467 2,222,105,639 2,294,230,067
Nợ ngắn hạn 769,267,355 701,081,349 743,870,080 793,303,856
Tổng nợ 801,160,838 733,052,712 775,985,783 825,731,019
Vốn chủ sở hữu 1,304,868,037 1,347,273,754 1,446,119,856 1,468,499,048
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.