Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,566,612
|
52,805,457
|
24,836,936
|
66,878,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,423,310
|
1,608,035
|
8,372,160
|
8,505,861
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
423,260
|
-545,088
|
1,338,303
|
1,445,668
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
336,255
|
-238,723
|
1,039,910
|
1,166,521
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,616,258
|
100,269,220
|
110,248,049
|
118,664,769
|
|