1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,378,910,321 |
51,566,612,076 |
52,805,457,266 |
24,836,935,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,378,910,321 |
51,566,612,076 |
52,805,457,266 |
24,836,935,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,076,470,305 |
45,143,302,475 |
51,197,422,359 |
16,464,775,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,302,440,016 |
6,423,309,601 |
1,608,034,907 |
8,372,160,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,273,063,630 |
1,653,230,015 |
8,905,823,050 |
43,957,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,637,345,697 |
1,596,341,846 |
1,134,255,137 |
1,190,157,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,637,345,697 |
1,596,209,846 |
1,132,991,837 |
1,039,908,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
504,376,451 |
-25,824,000 |
-3,301,234,722 |
-150,248,696 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,584,849,769 |
2,269,174,036 |
2,359,201,925 |
2,093,698,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,620,900,328 |
3,750,536,185 |
4,084,141,295 |
3,594,370,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
236,784,303 |
434,663,549 |
-364,975,122 |
1,387,642,959 |
|
12. Thu nhập khác |
439,349,858 |
143,258 |
801 |
|
|
13. Chi phí khác |
18,135,594 |
11,546,746 |
180,113,775 |
49,339,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
421,214,264 |
-11,403,488 |
-180,112,974 |
-49,339,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
657,998,567 |
423,260,061 |
-545,088,096 |
1,338,303,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,595,584 |
88,262,214 |
-306,365,358 |
298,393,043 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
575,402,983 |
334,997,847 |
-238,722,738 |
1,039,910,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
574,597,950 |
336,255,278 |
-238,722,738 |
1,039,910,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
805,033 |
-1,257,431 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
33 |
|
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
24 |
24 |
|
99 |
|