Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,690,274
|
64,936,983
|
46,423,175
|
50,079,688
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-26,108,431
|
-3,677,840
|
12,930,711
|
-16,320,159
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,615,614
|
5,549,533
|
18,333,038
|
-13,994,447
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,615,614
|
5,549,533
|
18,333,038
|
-13,994,447
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
581,006,696
|
634,960,596
|
566,805,210
|
686,467,247
|
|