MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSP

 Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ - PhuTho Tourist - DSP
Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ tiền thân là Chi nhánh Dịch vụ Du lịch Quận 11 theo Quyết định số 205/QĐ-UB ngày 10/10/1988 của ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc thành lập chi nhánh dịch vụ du lịch trực thuộc ủy ban Nhân dân Quận 11. Ngày chính thức bắt đầu hoạt động là 01/01/1989.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
13.50
  0 (0%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 118,684,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    209.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.17
  •        P/B:
    1.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,426
  • KLCP đang niêm yết:
    118,684,000
  • KLCP đang lưu hành:
    118,684,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,602.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,690,274 64,936,983 46,423,175 50,079,688
Giá vốn hàng bán 62,798,705 68,614,823 33,492,465 66,399,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -26,108,431 -3,677,840 12,930,711 -16,320,159
Lợi nhuận tài chính 22,051,255 14,242,202 9,670,949 7,007,740
Lợi nhuận khác -126,338 23,302 116,829 130,825
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,615,614 5,549,533 18,333,038 -13,994,447
Lợi nhuận sau thuế -13,615,614 5,549,533 18,333,038 -13,994,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -13,615,614 5,549,533 18,333,038 -13,994,447
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 581,006,696 634,960,596 566,805,210 686,467,247
Tổng tài sản 1,001,283,681 1,051,377,763 1,022,127,646 1,112,428,810
Nợ ngắn hạn 50,791,565 97,529,977 49,942,823 154,362,721
Tổng nợ 53,756,565 100,508,977 52,925,823 157,337,721
Vốn chủ sở hữu 947,527,116 950,868,786 969,201,823 955,091,089
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.