TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,172,905,067 |
136,616,257,853 |
100,269,220,367 |
110,248,049,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,467,567,244 |
5,088,645,752 |
15,476,227,100 |
7,614,725,977 |
|
1. Tiền |
6,467,567,244 |
5,088,645,752 |
15,476,227,100 |
7,614,725,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,165,943,458 |
113,865,533,376 |
72,014,108,215 |
80,651,788,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,576,269,498 |
6,660,079,670 |
13,615,901,244 |
16,856,038,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,424,493,449 |
58,911,802,063 |
38,140,966,826 |
37,925,322,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
1,139,274,890 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,117,399,605 |
32,952,732,847 |
|
5,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,047,780,906 |
14,201,643,906 |
20,257,240,145 |
20,570,427,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,179,660,602 |
15,043,397,245 |
9,654,367,841 |
21,201,835,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,179,660,602 |
15,043,397,245 |
9,654,367,841 |
21,201,835,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
359,733,763 |
2,618,681,480 |
3,124,517,211 |
779,698,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
311,649,436 |
2,553,972,469 |
3,022,209,335 |
554,508,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,084,327 |
64,709,011 |
102,307,876 |
225,189,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,383,061,511 |
101,420,639,988 |
121,097,784,672 |
122,787,177,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,667,184,000 |
11,667,184,000 |
13,226,768,000 |
14,041,584,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,667,184,000 |
11,667,184,000 |
13,226,768,000 |
14,041,584,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,649,441,767 |
57,398,461,357 |
56,147,480,947 |
54,896,500,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,649,441,767 |
38,398,461,357 |
37,147,480,947 |
35,896,500,537 |
|
- Nguyên giá |
47,092,146,062 |
47,092,146,062 |
47,092,146,062 |
47,092,146,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,442,704,295 |
-8,693,684,705 |
-9,944,665,115 |
-11,195,645,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
694,545,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
694,545,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,375,141,031 |
32,354,994,631 |
50,552,626,657 |
50,144,441,903 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,375,141,031 |
32,354,994,631 |
50,552,626,657 |
50,294,690,599 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-150,248,696 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,691,294,713 |
|
1,170,909,068 |
3,010,105,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,691,294,713 |
|
1,170,909,068 |
3,010,105,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,555,966,578 |
238,036,897,841 |
221,367,005,039 |
233,035,227,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,561,056,569 |
88,220,477,494 |
71,889,874,056 |
83,809,700,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,512,681,171 |
64,764,978,763 |
49,920,451,992 |
56,397,137,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,526,403,922 |
13,264,423,659 |
13,154,186,980 |
12,138,948,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,240,289,589 |
23,726,867,690 |
7,743,971,263 |
21,021,873,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,271,405,842 |
756,942,668 |
449,073,775 |
654,895,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,417,500 |
64,645,000 |
99,122,333 |
591,894,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
597,125,094 |
2,636,351,624 |
4,612,519,689 |
4,414,244,034 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
36,897,699 |
127,296,000 |
60,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,964,039,224 |
24,278,850,423 |
23,734,281,952 |
17,575,221,673 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,048,375,398 |
23,455,498,731 |
21,969,422,064 |
27,412,563,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,048,375,398 |
23,455,498,731 |
21,969,422,064 |
27,412,563,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,994,910,009 |
149,816,420,347 |
149,477,130,983 |
149,225,526,665 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,994,910,009 |
149,816,420,347 |
149,477,130,983 |
149,225,526,665 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,432,470,992 |
29,254,706,119 |
29,015,530,983 |
28,763,926,665 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,903,062,035 |
26,624,712,073 |
26,903,062,035 |
27,573,767,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,529,408,957 |
2,629,994,046 |
2,112,468,948 |
1,190,159,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,839,017 |
100,114,228 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,555,966,578 |
238,036,897,841 |
221,367,005,039 |
233,035,227,210 |
|