MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,172,905,067 136,616,257,853 100,269,220,367 110,248,049,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,467,567,244 5,088,645,752 15,476,227,100 7,614,725,977
1. Tiền 6,467,567,244 5,088,645,752 15,476,227,100 7,614,725,977
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,165,943,458 113,865,533,376 72,014,108,215 80,651,788,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,576,269,498 6,660,079,670 13,615,901,244 16,856,038,383
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,424,493,449 58,911,802,063 38,140,966,826 37,925,322,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,139,274,890
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,117,399,605 32,952,732,847 5,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,047,780,906 14,201,643,906 20,257,240,145 20,570,427,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,179,660,602 15,043,397,245 9,654,367,841 21,201,835,868
1. Hàng tồn kho 14,179,660,602 15,043,397,245 9,654,367,841 21,201,835,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 359,733,763 2,618,681,480 3,124,517,211 779,698,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,649,436 2,553,972,469 3,022,209,335 554,508,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,084,327 64,709,011 102,307,876 225,189,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,383,061,511 101,420,639,988 121,097,784,672 122,787,177,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,667,184,000 11,667,184,000 13,226,768,000 14,041,584,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,667,184,000 11,667,184,000 13,226,768,000 14,041,584,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,649,441,767 57,398,461,357 56,147,480,947 54,896,500,537
1. Tài sản cố định hữu hình 39,649,441,767 38,398,461,357 37,147,480,947 35,896,500,537
- Nguyên giá 47,092,146,062 47,092,146,062 47,092,146,062 47,092,146,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,442,704,295 -8,693,684,705 -9,944,665,115 -11,195,645,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
- Nguyên giá 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 694,545,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,545,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,375,141,031 32,354,994,631 50,552,626,657 50,144,441,903
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,375,141,031 32,354,994,631 50,552,626,657 50,294,690,599
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -150,248,696
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,691,294,713 1,170,909,068 3,010,105,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,691,294,713 1,170,909,068 3,010,105,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 251,555,966,578 238,036,897,841 221,367,005,039 233,035,227,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,561,056,569 88,220,477,494 71,889,874,056 83,809,700,545
I. Nợ ngắn hạn 77,512,681,171 64,764,978,763 49,920,451,992 56,397,137,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,526,403,922 13,264,423,659 13,154,186,980 12,138,948,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,240,289,589 23,726,867,690 7,743,971,263 21,021,873,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,271,405,842 756,942,668 449,073,775 654,895,185
4. Phải trả người lao động 913,417,500 64,645,000 99,122,333 591,894,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 597,125,094 2,636,351,624 4,612,519,689 4,414,244,034
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,897,699 127,296,000 60,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,964,039,224 24,278,850,423 23,734,281,952 17,575,221,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,048,375,398 23,455,498,731 21,969,422,064 27,412,563,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,048,375,398 23,455,498,731 21,969,422,064 27,412,563,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,994,910,009 149,816,420,347 149,477,130,983 149,225,526,665
I. Vốn chủ sở hữu 149,994,910,009 149,816,420,347 149,477,130,983 149,225,526,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 461,600,000 461,600,000 461,600,000 461,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,432,470,992 29,254,706,119 29,015,530,983 28,763,926,665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,903,062,035 26,624,712,073 26,903,062,035 27,573,767,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,529,408,957 2,629,994,046 2,112,468,948 1,190,159,004
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,839,017 100,114,228
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 251,555,966,578 238,036,897,841 221,367,005,039 233,035,227,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.