Thông tin giao dịch
VAV
Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
Ngày 22 tháng 12 năm 2004, Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội có văn bản số 4755/UB_KH&ĐT, chấp thuận đề án thành lập Công ty cổ phần để tiếp nhận và phân phối một phần nước sạch từ Dự án xây dựng nhà máy nước mặt sông Đà. Vì vậy, Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Kinh doanh nước sạch được thành lập theo văn bản thỏa thuận ngày 01/02/2005 giữa Tổng Công ty xuất nhập khẩu xây dựng Việt Nam VINACONEX, Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và Công ty cổ phần ống sợi thủy tinh VIGLAFICO. Năm 2015, Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Kinh doanh nước sạch đổi tên thành Công ty cổ phần VIWACO.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
45.10
0.1 (0.22%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45
-
Giá trần
51.7
-
Giá sàn
38.3
-
Giá mở cửa
45.1
-
Giá cao nhất
45.1
-
Giá thấp nhất
45.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
248,950,459
|
223,799,592
|
266,716,336
|
332,433,458
|
|
Giá vốn hàng bán
|
197,846,977
|
160,692,187
|
190,390,480
|
285,426,045
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,103,482
|
63,107,405
|
76,325,856
|
43,021,696
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-987,304
|
467,415
|
1,780,477
|
1,320,536
|
|
Lợi nhuận khác
|
-333,621
|
16,253
|
|
-31,108
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,510,881
|
49,699,330
|
58,480,626
|
13,454,166
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,153,804
|
39,759,464
|
46,784,501
|
10,704,477
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,153,804
|
39,759,464
|
46,784,501
|
10,704,477
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
342,368,598
|
384,217,565
|
408,050,065
|
433,509,381
|
|
Tổng tài sản
|
867,363,237
|
907,302,947
|
930,529,078
|
635,286,482
|
|
Nợ ngắn hạn
|
240,529,483
|
233,282,883
|
248,122,513
|
355,049,592
|
|
Tổng nợ
|
350,861,571
|
346,049,515
|
360,889,145
|
388,167,043
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
516,501,666
|
561,253,432
|
569,639,933
|
247,119,439
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.