MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAW

 Công ty cổ phần Cấp nước Trung An (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Trung An - TAW>
Công ty TNHH MTV Cấp nước Trung An là Công ty con của Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH Một thành viên. Công ty được thành lập theo Quyết định số 3744/QĐ-UBND ngày 24/08/2010 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về việc phê duyệt Đề án chuyển đổi Xí nghiệp Cấp nước Trung An thành Công ty TNHH Một thành viên. Từ 13/01/2015, Công ty hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần, với vốn điều lệ là 50.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
10:37 Thứ 6, 29/09/2023
10.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1,697.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,697.98
  •        P/E :
    5.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.99
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    50.50
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2014 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 196,504,474 210,140,303 261,572,323 301,916,544
Giá vốn hàng bán 175,628,714 184,228,423 241,458,647 277,522,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,489,457 23,665,060 19,866,348 24,393,744
Lợi nhuận tài chính 294,040 440,784 919,276 1,057,903
Lợi nhuận khác 317,853 302,986 328,794 376,603
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,647,306 10,292,674 6,905,502 10,905,473
Lợi nhuận sau thuế 6,805,493 8,008,358 5,326,637 8,489,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,805,493 8,008,358 5,326,637 8,489,905
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,433,140 132,988,519 123,084,555 127,928,117
Tổng tài sản 147,479,958 144,753,711 142,201,449 140,632,098
Nợ ngắn hạn 83,331,805 80,277,954 80,407,412 75,674,793
Tổng nợ 83,331,805 80,277,954 80,407,412 75,674,793
Vốn chủ sở hữu 64,148,153 64,475,757 61,794,036 64,957,305
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.