MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HWS

 Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)

CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế - HueWACO - HWS
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Cấp nước TT.Huế - đơn vị Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới - tiền thân là nhà máy nước Huế được xây dựng dưới thời Pháp thuộc vào năm 1909. Năm 1992 được đổi tên thành Công ty Cấp thoát nước TT.Huế. Thuở ban đầu đến ngày miền Nam giải phóng, nhà máy nước Huế chủ yếu cung cấp cho các công sở và một vài điểm công cộng với công suất vài ngàn m3/ngày đêm. Ngày nay, công suất của công ty đã lên 200 nghìn m3/ngày đêm và cấp nước sạch đến tận gia đình của 1 triệu dân toàn tỉnh (99% nhân dân thành phố Huế), đây là kết quả rất cao so với cả nước. Nước sạch đã góp phần quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, cải thiện đáng kể môi trường sống, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân tỉnh nhà.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
16.50
  0 (0%)
Khối lượng
2,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.5
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    16.5
  • Giá thấp nhất
    16.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10,700.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.027766%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.498%
- 31/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    12.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.81
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,560
  • KLCP đang niêm yết:
    87,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    87,383,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,441.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,186,954 145,329,673 179,735,206 188,116,828
Giá vốn hàng bán 107,019,360 88,959,861 89,803,838 99,002,763
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,167,594 56,369,812 89,931,368 89,114,065
Lợi nhuận tài chính -9,623,748 -645,287 -44,734,924 -9,966,313
Lợi nhuận khác 10,593,935 -254,762 6,980,713 1,288,759
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,791,832 38,157,777 32,606,184 56,839,985
Lợi nhuận sau thuế 15,767,809 33,975,306 27,055,352 49,292,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,767,809 33,975,306 27,055,352 49,292,876
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 468,017,586 499,665,127 526,512,606 514,207,021
Tổng tài sản 2,030,728,481 2,047,351,537 2,056,530,138 2,029,354,605
Nợ ngắn hạn 286,895,403 260,890,877 349,456,846 288,463,896
Tổng nợ 946,693,087 928,289,627 1,014,807,482 937,455,972
Vốn chủ sở hữu 1,084,035,394 1,119,061,910 1,041,722,656 1,091,898,633
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.