Thông tin giao dịch
HTW
Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
Công ty cổ phần cấp nước Hà Tĩnh tiền thân là Nhà máy nước Thị xã Hà Tĩnh được thành lập theo Quyết định số 1177/1990/QĐ-ƯB ngày 30/5/1990 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm: khai thác, xử lý và cung cấp nước, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, sản xuất máy chuyên dụng, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác, hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan...
Cập nhật:
14:15 T4, 05/07/2023
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,400,893
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,430,187
|
42,655,489
|
44,251,262
|
32,321,472
|
|
Giá vốn hàng bán
|
48,836,874
|
26,794,193
|
32,737,003
|
21,247,723
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,593,312
|
15,861,296
|
11,514,258
|
11,073,749
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
194,383
|
-495,114
|
1,111,013
|
-721,698
|
|
Lợi nhuận khác
|
27,719
|
4,361
|
335,304
|
27,387
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,601,453
|
5,959,105
|
4,638,910
|
778,242
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,881,162
|
4,767,284
|
3,711,128
|
778,242
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,881,162
|
4,767,284
|
3,711,128
|
778,242
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
114,331,147
|
121,565,039
|
119,519,080
|
105,268,138
|
|
Tổng tài sản
|
485,650,956
|
496,956,255
|
501,307,116
|
479,556,608
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,723,221
|
61,337,498
|
248,146,610
|
43,515,305
|
|
Tổng nợ
|
95,485,769
|
102,030,724
|
284,770,512
|
262,239,264
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
390,165,187
|
394,925,532
|
216,536,603
|
217,317,344
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.