Thông tin giao dịch
HPU
Công ty cổ phần 28 Hưng Phú
Công ty cổ phần 28 Hưng Phú là công ty con của Tổng công ty 28 (Agtex) được cổ phần hóa theo chủ trương của nhà nước và Bộ quốc phòng, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/01/2007. Công ty cổ phần 28 Hưng Phú tiền thân là Xí nghiệp may 28 - cơ sở 2 được thành lập theo quyết định số 877/QĐ-CBngày 02/12/1991 của Giám đốc Xí nghiệp ,có nhiệm vụ sản xuất quân trang phục vụ quân đội và tham gia làm hàng kinh tế xuất khẩu, hạch toán phụ thuộc Xí nghiệp X28 theo chỉ đạo của Thủ trưởng Tổng cục Hậu cần, nhằm đảm bảo cho Xí nghiệp X28 vừa hoàn thành tốt nhiệm vụ phục vụ sản xuất quốc phòng, vừa nâng cao năng lực sản xuất hàng xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 03/06/2021
7.4
1 (15.62%)
-
Giá tham chiếu
6.4
-
Giá trần
8.9
-
Giá sàn
3.9
-
Giá mở cửa
6.4
-
Giá cao nhất
6.4
-
Giá thấp nhất
6.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 07/01/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
442,726,075
|
450,522,722
|
463,370,697
|
356,268,797
|
|
Giá vốn hàng bán
|
408,685,615
|
407,905,939
|
424,409,328
|
324,019,267
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
34,040,460
|
42,542,653
|
37,436,804
|
31,338,060
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,322,302
|
-1,087,532
|
-283,296
|
29,796
|
|
Lợi nhuận khác
|
97,590
|
166,838
|
1,372,879
|
66,202
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,324,746
|
11,894,833
|
11,612,417
|
4,570,022
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,422,748
|
9,925,316
|
9,724,787
|
4,095,402
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,422,748
|
9,925,316
|
9,724,787
|
4,095,402
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
133,475,283
|
151,177,356
|
141,917,477
|
109,866,971
|
|
Tổng tài sản
|
159,314,264
|
177,861,391
|
172,621,702
|
139,305,194
|
|
Nợ ngắn hạn
|
128,481,987
|
142,160,684
|
136,264,105
|
105,297,112
|
|
Tổng nợ
|
128,481,987
|
142,160,684
|
136,264,105
|
105,297,112
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,832,277
|
35,700,707
|
36,357,597
|
34,008,082
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.