MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FTM

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)

Công ty CP Đầu tư và Phát triển Đức Quân - Fortex - FTM
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân là 1 trong những nhà sản xuất sợi cotton hàng đầu Việt Nam, có năng lực sản xuất lớn nhất miền Bắc. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi; Sản xuất vải dệt thoi; Hoàn thiện sản phẩm dệt; Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác...
Sang diện cảnh báo từ 26.4.2021 do LNST TNDN năm 2020 và LNST chưa phân phối tại 31.12.2020 âm
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
0.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:06/02/2017
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.77
  •        P/E :
    -0.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -14.99
  •        P/B:
    -0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,390
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    35.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,247,004 40,383,529 46,132,947 42,974,761
Giá vốn hàng bán 56,368,463 39,380,812 45,080,718 43,531,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 878,541 1,002,718 1,052,230 -556,697
Lợi nhuận tài chính -28,555,547 -22,127,012 -23,835,446 -12,960,071
Lợi nhuận khác -16,946,694 -17,760,135 92,276,336 -12,632,688
Tổng lợi nhuận trước thuế -49,347,116 -42,695,975 -9,050,085 -30,156,896
Lợi nhuận sau thuế -49,347,116 -42,695,975 -9,050,085 -30,156,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -49,347,116 -42,695,975 -9,050,085 -30,156,896
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 506,219,902 414,375,877 348,233,240 361,215,499
Tổng tài sản 947,667,556 763,973,902 670,200,918 660,061,008
Nợ ngắn hạn 1,348,987,800 1,489,394,540 1,408,671,640 1,428,688,626
Tổng nợ 1,431,214,847 1,513,621,587 1,428,898,687 1,448,915,673
Vốn chủ sở hữu -483,547,291 -749,647,684 -758,697,769 -788,854,665
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.