Doanh thu bán hàng và CCDV
|
233,389,066
|
143,915,643
|
73,169,468
|
359,869,647
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,811,819
|
26,280,979
|
14,235,852
|
35,825,560
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,368,012
|
14,660,069
|
7,853,936
|
33,950,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,642,400
|
11,728,055
|
6,283,149
|
27,047,682
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
332,853,503
|
203,611,860
|
277,005,239
|
416,345,013
|
|