Thông tin giao dịch
HPD
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa được thành lập tháng 07/2007 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà, Công ty cổ phần SimCo Sông Đà, Công ty cổ phần Sông Đà 901, Công ty cổ phần Sông Đà 10.1. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư các công trình thủy điện, nhiệt điện; sản xuất, truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại;...
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
22.50
-0.1 (-0.44%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.6
-
Giá trần
25.9
-
Giá sàn
19.3
-
Giá mở cửa
22.5
-
Giá cao nhất
22.6
-
Giá thấp nhất
22.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-400
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.68
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,306,590
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,798,641
|
20,317,830
|
10,280,642
|
13,984,251
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,017,176
|
14,387,376
|
4,350,280
|
6,066,288
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,781,465
|
5,930,454
|
5,930,362
|
7,917,963
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,934,925
|
-7,071,139
|
-1,821,935
|
-1,794,119
|
|
Lợi nhuận khác
|
-49,492
|
-118,023
|
-11,491
|
-127,861
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
223,893
|
-2,797,968
|
3,379,217
|
5,358,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
223,893
|
-2,797,968
|
3,379,217
|
5,358,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
223,893
|
-2,797,968
|
3,379,217
|
5,358,278
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,511,662
|
9,542,480
|
26,561,810
|
28,462,374
|
|
Tổng tài sản
|
219,620,682
|
217,464,293
|
227,202,965
|
222,193,566
|
|
Nợ ngắn hạn
|
48,615,425
|
27,620,601
|
9,291,099
|
6,531,907
|
|
Tổng nợ
|
111,869,634
|
121,041,694
|
117,291,099
|
114,531,907
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
107,751,049
|
96,422,598
|
109,911,866
|
107,661,659
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.