MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPD

 Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa - HPD
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa được thành lập tháng 07/2007 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà, Công ty cổ phần SimCo Sông Đà, Công ty cổ phần Sông Đà 901, Công ty cổ phần Sông Đà 10.1. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư các công trình thủy điện, nhiệt điện; sản xuất, truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại;...
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
27.00
  0.2 (0.75%)
Khối lượng
829
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    22.8
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    26.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,306,590
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.86
  •        P/E :
    9.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  •        P/B:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,920
  • KLCP đang niêm yết:
    8,306,590
  • KLCP đang lưu hành:
    8,306,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    224.28
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,513,024 49,673,011 51,317,823 51,317,823
Giá vốn hàng bán 17,029,055 18,537,904 20,472,620 20,472,620
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,483,969 31,135,108 30,845,204 30,845,204
Lợi nhuận tài chính -4,494,883 4,054,699 -3,045,298 -3,045,298
Lợi nhuận khác -594 -3,870,008 -351,421 -351,421
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,385,490 24,751,492 25,047,638 25,047,638
Lợi nhuận sau thuế 21,249,813 22,421,420 23,771,971 23,771,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,249,813 22,421,420 23,771,971 23,771,971
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,568,269 18,096,076 56,935,968 56,935,968
Tổng tài sản 184,471,432 159,387,403 166,842,940 166,842,940
Nợ ngắn hạn 26,962,931 12,942,444 14,330,899 14,330,899
Tổng nợ 74,962,931 48,942,444 45,330,899 45,330,899
Vốn chủ sở hữu 109,508,501 110,444,959 121,512,041 121,512,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.