MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDP

 Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)

CTCP Dược Hà Tĩnh - HADIPHAR - HDP
Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dƣợc phẩm Hà Tĩnh dược thành lập ngày 03/08/1960. Với bề dày truyền thống suốt hơn 50 năm, trải qua những thăng trầm của nền kinh tế đất nƣớc, Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh đã trở thành một trong những doanh nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nƣớc và phát triển ngành dược của tỉnh Hà Tĩnh và trở thành một thương hiệu lớn có uy tín trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
15
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    15.2
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,851,310
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    131
  • KLCP đang niêm yết:
    9,934,418
  • KLCP đang lưu hành:
    9,934,418
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    149.02
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 342,425,938 337,586,559 352,023,842 479,666,827
Giá vốn hàng bán 239,332,716 238,853,227 253,797,706 340,765,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,921,734 91,115,806 92,867,604 132,815,411
Lợi nhuận tài chính -4,795,626 -4,496,813 -3,941,758 -4,722,326
Lợi nhuận khác 141,310 -423,461 164,116 -8,515
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,586,523 8,769,500 12,401,007 21,147,028
Lợi nhuận sau thuế 8,789,584 7,260,657 9,523,487 16,849,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,789,584 7,260,657 9,523,487 16,849,527
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 120,713,210 133,604,303 145,481,501 167,510,112
Tổng tài sản 219,120,700 232,102,056 246,888,618 286,274,158
Nợ ngắn hạn 97,495,900 109,868,893 118,234,567 135,110,906
Tổng nợ 113,801,418 120,176,941 128,204,888 155,528,058
Vốn chủ sở hữu 105,319,282 111,925,115 118,683,730 130,746,100
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.