Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,066,992
|
26,755,424
|
324,016,158
|
92,849,976
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,846,498
|
17,792,089
|
41,757,542
|
12,854,622
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,386,203
|
694,653
|
25,692,641
|
-393,335
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,426,103
|
-790,232
|
19,783,154
|
16,226
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
344,790,155
|
312,678,247
|
373,707,245
|
167,840,017
|
|