MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDV

 Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)

Công ty Cổ phần DAP - VINACHEM - DDV
Công ty cổ phần DAP - VINACHEM tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem, được thành lập ngày 24/07/2008 theo quyết định của Tổng công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất VN). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất phân bón Điamon phốt phát (DAP)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
9.6
  0.1 (1.05%)
Khối lượng
213,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 146,109,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    94.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.21
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    336,304
  • KLCP đang niêm yết:
    146,109,900
  • KLCP đang lưu hành:
    146,109,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,388.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 820,037,964 749,859,008 825,443,357 840,339,241
Giá vốn hàng bán 782,832,587 695,585,615 779,364,574 757,846,495
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,746,223 41,503,773 35,037,585 64,784,766
Lợi nhuận tài chính 6,070,652 5,771,652 5,166,451 18,193,497
Lợi nhuận khác -573,117 3,845 -2,013,099 -416,983
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,663,219 676,538 1,630,037 9,038,960
Lợi nhuận sau thuế 7,119,922 144,337 885,066 6,753,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,119,922 144,337 885,066 6,753,101
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,338,207,840 1,191,836,874 1,378,102,673 1,302,579,195
Tổng tài sản 2,111,883,150 1,939,193,577 2,084,760,917 1,964,729,788
Nợ ngắn hạn 380,707,297 212,548,238 378,373,852 324,676,284
Tổng nợ 382,948,320 214,789,261 380,614,875 326,917,307
Vốn chủ sở hữu 1,728,934,830 1,724,404,315 1,704,146,042 1,637,812,481
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.