MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)

CTCP Dược phẩm 2/9 - NADYPHAR - NDP
CTCP Dược phẩm 2-9 TP. Hồ Chí Minh tiền thân là Xí Nghiệp Dược Phẩm 2/9 thành lập từ năm 1976 trên cơ sở sát nhập 7 viện Bào chế tư nhân cũ trước 30/04/1975 tài Sài Gòn. công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 10/2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh, XNK dược phẩm, gia công sản xuất bao bì dược phẩm; đầu tư xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
25.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.6
  • Giá trần
    35.8
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    25.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.44
  •        P/E :
    17.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.10
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    11,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    284.16
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,215,435 95,130,424 109,395,144 88,950,963
Giá vốn hàng bán 57,597,323 51,831,020 59,088,315 55,493,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,322,563 37,682,151 45,389,086 30,348,102
Lợi nhuận tài chính 9,635,395 8,802,844 8,819,836 11,635,326
Lợi nhuận khác 627,613 -130,119 291,872 -217,724
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,650,254 24,853,646 26,041,414 20,293,065
Lợi nhuận sau thuế 20,229,257 21,381,878 20,685,793 16,038,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,229,257 21,381,878 20,685,793 16,038,941
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,456,215 207,771,218 214,456,472 204,236,675
Tổng tài sản 267,414,888 272,785,726 280,917,946 291,313,936
Nợ ngắn hạn 46,093,020 44,987,580 41,897,731 42,928,056
Tổng nợ 49,462,028 47,972,088 44,298,107 45,969,440
Vốn chủ sở hữu 217,952,860 224,813,637 236,619,839 245,344,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.