MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBM

 Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk Lăk (UpCOM)

CTCP Dược - Vật tư Y tế Đăk Lăk - Bamepharm - DBM
Công ty Cổ phần Dược – Vật tư Y tế Đăk Lăk (gọi tắt là BAMEPHARM) được thành lập ngày 14/04/1976 với tên gọi ban đầu là Công ty dược phẩm Đăklăk. Ngày 03/12/2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thuốc chữa bệnh con người, các sản phẩm dinh dưỡng, thuốc có nguồn gốc từ dược liệu; mua bán thuốc, dược phẩm, sản phẩm thực phẩm dinh dưỡng...
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
25.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.5
  • Giá trần
    29.3
  • Giá sàn
    21.7
  • Giá mở cửa
    25.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,294,392
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 25/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.68
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2
  • KLCP đang niêm yết:
    1,941,588
  • KLCP đang lưu hành:
    1,941,584
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.51
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 295,307,715 258,864,889 236,691,259 236,691,259
Giá vốn hàng bán 255,119,597 229,446,287 212,833,208 212,833,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,054,361 28,318,209 23,524,785 23,524,785
Lợi nhuận tài chính 668,460 1,356,817 2,169,087 2,169,087
Lợi nhuận khác 1,486,857 1,530,699 1,139,156 1,139,156
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,954,040 7,880,378 7,000,830 7,000,830
Lợi nhuận sau thuế 7,990,432 6,318,006 5,618,512 5,618,512
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,990,432 6,318,006 5,618,512 5,618,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,074,472 105,156,121 101,487,572 101,487,572
Tổng tài sản 98,804,849 109,147,682 106,011,633 106,011,633
Nợ ngắn hạn 32,373,512 40,998,553 36,744,686 36,744,686
Tổng nợ 32,373,512 40,998,553 36,744,686 36,744,686
Vốn chủ sở hữu 66,431,337 68,149,128 69,266,947 69,266,947
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.