MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định  - BDW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định tiền thân là Nhà máy nước Quy Nhơn, được thành lập theo quyết định ngày 23/12/1976 của UBND tỉnh Nghĩa Bình. Ngày 28/10/2014, công ty chuyển thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho khách hàng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh vật tư ngành nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
21
  0.2 (0.96%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.8
  • Giá trần
    23.9
  • Giá sàn
    17.7
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,410,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.62
  •        P/E :
    5.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.66
  •        P/B:
    1.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220
  • KLCP đang niêm yết:
    12,410,800
  • KLCP đang lưu hành:
    12,410,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    258.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 63,047,792 60,185,654 71,157,980 74,797,491
Giá vốn hàng bán 38,636,955 37,604,729 42,542,454 42,366,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,401,213 22,563,165 28,601,167 32,428,387
Lợi nhuận tài chính -415,591 -554,850 -588,833 -607,132
Lợi nhuận khác 162,102 108,512 1,120,535 470,838
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,635,958 10,448,513 14,541,018 18,580,046
Lợi nhuận sau thuế 10,084,066 8,343,604 11,617,608 14,830,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,084,066 8,343,604 11,617,608 14,830,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,154,959 84,880,202 101,082,337 95,906,839
Tổng tài sản 431,956,356 429,276,154 451,985,405 455,117,670
Nợ ngắn hạn 92,394,151 81,903,945 88,878,281 71,678,171
Tổng nợ 227,186,698 216,162,893 223,137,229 205,403,519
Vốn chủ sở hữu 204,769,657 213,113,261 228,848,176 249,714,151
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.