MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGX

 Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn - AGX>
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ ngày 22/09/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thực phẩm và đồ uống; chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa...; sản xuất hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
82.00
  7.9 (10.66%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    74.1
  • Giá trần
    85.2
  • Giá sàn
    63
  • Giá mở cửa
    74.1
  • Giá cao nhất
    82
  • Giá thấp nhất
    74.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12,656.92
  •        P/E :
    6.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    57.24
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    350
  • KLCP đang niêm yết:
    10,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    885.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 586,781,175 614,035,012 979,597,104 917,601,065
Giá vốn hàng bán 457,360,537 495,646,327 732,346,230 720,274,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 127,598,791 117,952,220 241,639,427 195,999,590
Lợi nhuận tài chính 8,086,177 7,516,918 16,203,551 29,772,110
Lợi nhuận khác 953,643 -5,222 -520,988 -634,981
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,552,452 72,816,905 164,254,129 166,530,043
Lợi nhuận sau thuế 69,693,485 61,347,844 136,727,643 139,298,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 69,673,747 61,337,732 136,694,700 139,298,380
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 271,012,346 340,316,450 524,038,134 631,830,961
Tổng tài sản 502,005,997 573,559,069 742,214,717 826,911,458
Nợ ngắn hạn 96,294,267 130,319,889 120,067,728 83,315,718
Tổng nợ 102,406,381 136,818,478 124,074,473 89,115,388
Vốn chủ sở hữu 399,599,616 436,740,590 618,140,244 737,796,070
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.